Có 1 kết quả:

寄生生活 jì shēng shēng huó ㄐㄧˋ ㄕㄥ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) parasitism
(2) parasitic life-style

Bình luận 0